--

bản lãnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản lãnh

+ noun  

  • capacity; ability; fundamental; stuff
    • người có bản lãnh cao cường
      A man of a firm stuff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản lãnh"
Lượt xem: 836